Có 2 kết quả:

蛀虫 zhù chóng ㄓㄨˋ ㄔㄨㄥˊ蛀蟲 zhù chóng ㄓㄨˋ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) insect that eats into wood, books, clothes etc
(2) fig. vermin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) insect that eats into wood, books, clothes etc
(2) fig. vermin

Bình luận 0